Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cẩn tắc vô ưu
[cẩn tắc vô ưu]
|
tục ngữ
better safe than sorry; caution is the parent of safety; safe bind, safe find; a danger foreseen is half avoided